@dr.wahyutriasmara: Tips biar kulit cepat glowing #fyp #foryoupage #foryourpage #glowing

dr. Wahyu Triasmara
dr. Wahyu Triasmara
Open In TikTok:
Region: ID
Sunday 18 December 2022 02:59:41 GMT
611676
38580
267
1170

Music

Download

Comments

rowuza129
Rowuza129 :
krim malam racikan etiket biru😂
2024-10-08 12:55:37
23
qarchiii832
qarccchii :
dok gimna cra mengatasii bibir kering dan hitam
2023-01-03 02:39:00
319
sawanga88
Sawanga :
apakah yg ini orangnya, yg dimaksud dr. oky ?
2024-10-08 13:26:43
9
salmmn186
Ssallmann :
tapi dok temen saya gak ngerokok dia banyak jerawat nya dok?
2023-01-03 18:34:36
6
followautofolwbakck
irpep768 :
eksfoliasi apaan?
2023-01-03 13:06:23
7
aritonangops.17
Aritonang Ops. #17 :
minum sebelum tidur malah mengganggu tdr.. bolak balik ke wc
2023-01-02 14:01:59
18
fahridsinj
Fahry sjaa • Mengikuti :
1 sering cuci muka 2 jangan meminum alkohol 3 jangan keseringan begadang 4 jangan eksfoliasi berlebihan 5 sering minum air putih
2023-01-03 23:18:24
62
lucifer_inisialr
Babelian×͜× :
Dok gmna cara menghilangkan lingkaran hitam pada mata🙏
2023-01-03 12:35:41
7
To see more videos from user @dr.wahyutriasmara, please go to the Tikwm homepage.

Other Videos

rhycap nhìn 1. awesome ['ɔ:səm]: tuyệt vời, đáng kinh sợ. 2. amazing [ə'meizin]: đáng kinh ngạc 3. admirable ['ædmərəbl]: đáng khâm phục 4. adorable [ə'dɔ:rəbl]: đáng quý mến, tôn sùng 5. attention grabbing: đáng chú ý 6. astonishing [ə'stoniſin]: làm ngạc nhiên 7. best [best]: nhất 8. brilliant ['briljənt]: rất giỏi hoặc có tài 9. breath-taking: tuyệt vời vô cùng 10. champion ['tſæmpjən]: vô địch 11. commendable [kə'mendǝbl]: đáng khen ngợi 12. extraordinary [iks'trɔ:dnri]: phi thường 13. exceptional [ik'sepſǝnl]: đặc biệt 14. excellent ['eksələnt]: xuất sắc 15. effective [i'fektiv]: có ảnh hưởng 16. fabulous ['fæbjuləs]: phi thường 17. fantastic [fæn'tæstik]: tuyệt vời không tưởng 18. fantabulous : phi thường 19. first class: hạnh nhất 20. fine [fain]: tốt 21. flawless ['flɔ:lis]: hoàn mỹ 22. great [greit]: vĩ đại 23. high quality: chất lượng cao 24. incomparable [in'kəmpərəbl]: vô song 25. impressive [im'presiv]: gây ấn tượng sâu sắc 26. incredible [in'kredəbl]: phi thường 27. interesting ['intristin]: thú vị 28. invaluable [in'væljuəbl]: vô giá 29. memorable ['memərəbl]: khó quên 30. mesmerizing ['mezməraizin]: quyến rũ 31. marvellous ['ma:vələs]: kỳ diệu 32. magnificent [mæg'nifisnt]: hoa lệ 33. mind blowing: khó tin 34. outstanding [aut'stændin]: nổi bật 35. outperform [autpǝ'fɔ:min]: tốt hơn dự kiến 36. phenomenal [fi'nominl]: phi thường 37. perfect [pə'fekt]: tuyệt vời 38. remarkable [ri'ma:kəbl]: xuất sắc 39. reverberating [ri'və:bəreitin]: lẫy lừng 40. super ['su:pə]: siêu 41. super-duper ['su:pə'dju:pə]: quá siêu 42. superb [su:'pǝ:b]: tuyệt vời 43. superior [su:'piəriə]: tốt hơn 44. supreme [su:'pri:m]: quan trọng 45. stupendous [stju:'pendəs]: kỳ diệu [id:?] || #rhyder #captainboy #rhycap #fyp #viral
rhycap nhìn 1. awesome ['ɔ:səm]: tuyệt vời, đáng kinh sợ. 2. amazing [ə'meizin]: đáng kinh ngạc 3. admirable ['ædmərəbl]: đáng khâm phục 4. adorable [ə'dɔ:rəbl]: đáng quý mến, tôn sùng 5. attention grabbing: đáng chú ý 6. astonishing [ə'stoniſin]: làm ngạc nhiên 7. best [best]: nhất 8. brilliant ['briljənt]: rất giỏi hoặc có tài 9. breath-taking: tuyệt vời vô cùng 10. champion ['tſæmpjən]: vô địch 11. commendable [kə'mendǝbl]: đáng khen ngợi 12. extraordinary [iks'trɔ:dnri]: phi thường 13. exceptional [ik'sepſǝnl]: đặc biệt 14. excellent ['eksələnt]: xuất sắc 15. effective [i'fektiv]: có ảnh hưởng 16. fabulous ['fæbjuləs]: phi thường 17. fantastic [fæn'tæstik]: tuyệt vời không tưởng 18. fantabulous : phi thường 19. first class: hạnh nhất 20. fine [fain]: tốt 21. flawless ['flɔ:lis]: hoàn mỹ 22. great [greit]: vĩ đại 23. high quality: chất lượng cao 24. incomparable [in'kəmpərəbl]: vô song 25. impressive [im'presiv]: gây ấn tượng sâu sắc 26. incredible [in'kredəbl]: phi thường 27. interesting ['intristin]: thú vị 28. invaluable [in'væljuəbl]: vô giá 29. memorable ['memərəbl]: khó quên 30. mesmerizing ['mezməraizin]: quyến rũ 31. marvellous ['ma:vələs]: kỳ diệu 32. magnificent [mæg'nifisnt]: hoa lệ 33. mind blowing: khó tin 34. outstanding [aut'stændin]: nổi bật 35. outperform [autpǝ'fɔ:min]: tốt hơn dự kiến 36. phenomenal [fi'nominl]: phi thường 37. perfect [pə'fekt]: tuyệt vời 38. remarkable [ri'ma:kəbl]: xuất sắc 39. reverberating [ri'və:bəreitin]: lẫy lừng 40. super ['su:pə]: siêu 41. super-duper ['su:pə'dju:pə]: quá siêu 42. superb [su:'pǝ:b]: tuyệt vời 43. superior [su:'piəriə]: tốt hơn 44. supreme [su:'pri:m]: quan trọng 45. stupendous [stju:'pendəs]: kỳ diệu [id:?] || #rhyder #captainboy #rhycap #fyp #viral

About