Language
English
عربي
Tiếng Việt
русский
français
español
日本語
한글
Deutsch
हिन्दी
简体中文
繁體中文
Home
How To Use
Language
English
عربي
Tiếng Việt
русский
français
español
日本語
한글
Deutsch
हिन्दी
简体中文
繁體中文
Home
Detail
@framerate_fn: Bro had no expression 💥 [🕹️ @codefinisher ] - #fortnite #fortniteclips #fortnitememes #fortnitefunny #zerobuild #outplayed #outskilled
framerate_fn
Open In TikTok:
Region: US
Wednesday 10 January 2024 16:11:53 GMT
13055
1116
7
2
Music
Download
No Watermark .mp4 (
6.06MB
)
No Watermark(HD) .mp4 (
6.06MB
)
Watermark .mp4 (
6.76MB
)
Music .mp3
Comments
Gojo :
Camping in a car with a black skin proceeds to do an emote whe. He can’t win the 1v1 is playing zero build and says he opened it for him he didn’t
2024-01-11 00:49:22
3
Torihn, The Beshadowed One :
💀💀💀
2024-01-11 00:45:05
0
Rayan💎🫡🇩🇿 :
in first
2024-01-10 16:20:43
0
To see more videos from user @framerate_fn, please go to the Tikwm homepage.
Other Videos
#київ #україна #америка #огляд #життявукраїні #ціни #війна
Blessed your feed #monkey #dance #fyp #viral?
Literally screaming!!! I CAN’T wait for this tour!! #chrisbrown
LIÊN TỪ TRONG TIẾNG TRUNG - DÂN HSK KHÔNG THỂ BỎ QUA 🔥✨ Đọc xong tập đặt câu với 1 liên từ bất kì nhé! 1. Liên từ liệt kê - 和 [hé]: và - 同 [tóng]: cùng - 跟 [gēn]: cùng, cùng với - 与 [yǔ]: và, với - 及 [jí]: và - 况且 [kuàngqiě]: hơn nữa - 以及 [yǐjí]: và - 甚至/ 乃至 [shènzhì/ nǎizhì]: thậm chí 2. Liên từ ngang hàng - 又...又... [yòu...yòu...]: vừa... vừa... (dùng với tính từ và động từ) - 有时...有时... [yǒushí...yǒushí...]: có lúc... có lúc... - 一会儿...一会儿... [yīhuìr...yīhuìr...]: lúc thì... lúc thì... - 一边...一边... [yībiān...yībiān...]: vừa... vừa... (dùng với động từ) 3. Liên từ biểu thị quan hệ lựa chọn - 或/ 或者 [huò/ huòzhě]: hoặc, hoặc là - 还是 [háishi]: hay là - 不是...就是... [Bùshì...jiùshì...]: không phải... thì là... - 不是...而是... [Bùshì...ér shì...]: không phải... mà là... 4. Liên từ biểu thị quan hệ tăng tiến - 不但...而且... [Bùdàn...érqiě...]: không những... mà còn... - 不仅...而且... [Bùjǐn...érqiě...]: không chỉ... mà còn... - 何况 [hékuàng]: huống hồ - 并且 [bìngqiě]: hơn nữa - 再说 [zàishuō]: vả lại 5. Liên từ biểu thị quan hệ chuyển ngoặt - 虽然...但是... [Suīrán...dànshì...]: tuy... nhưng... - 却 [què]: nhưng - 只是 [zhǐshì]: chỉ là, có điều - 不过 [bùguò]: có điều - 可是 [kěshì]: nhưng 6. Liên từ biểu thị quan hệ nhân quả - 因为...所以... [Yīn wéi...suǒyǐ...]: vì... nên... - 由于 [yóuyú]: do - 因此 [yīncǐ]: do đó - 之所以...,是因为... [Zhī suǒyǐ..., shì yīnwèi...]: sở dĩ... là vì... - 因而 [yīn'ér]: cho nên 7. Liên từ chỉ quan hệ tiếp nối - 于是 [yúshì]: thế là - 然后 [ránhòu]: sau đó - 此外 [cǐwài]: ngoài ra - 接着 [jiēzhe]: tiếp theo - 说到 [shuō dào]: nói đến 8. Liên từ chỉ quan hệ so sánh - 似乎 [sì hū]: gần như - 等于 [děngyú]: tương đương - 不如 [bùrú]: không bằng, thà - 与其 [yǔqí]: thay vì 9. Liên từ chỉ mục đích - 以 [yǐ]: để - 以便 [yǐbiàn]: để, tiện cho - 以免 [yǐmiǎn]: để tránh - 为了 [wèile]: để, vì #hoctiengtrung #hoconlinetiengtrung #thinhhanh #learnwithtiktok #trending #hoccungtiktok #tiengtrung #tuhoctiengtrung #tiengtrungtainha #viral
The perfect chaos. #neymar
Concorda? ✨ #mulher #feminilidade #impactante
About
Robot
Legal
Privacy Policy