@hllm660: ‏سيرافقكِ قلبي إلى آخر العُمر ❤️.

حـلــم ♡'
حـلــم ♡'
Open In TikTok:
Region: SA
Wednesday 05 June 2024 20:55:20 GMT
155830
1783
0
1852

Music

Download

Comments

There are no more comments for this video.
To see more videos from user @hllm660, please go to the Tikwm homepage.

Other Videos

Thời trang | Fashion | Street Fashion  * casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) * fashion show: show thời trang * timeless: không bao giờ lỗi mốt * to mix and match: mặc lộn xộn * to look good in: mặc quần áo hợp với mình * classic style: phong cách đơn giản, cổ điển * casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) * vintage clothes: trang phục cổ điển * to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang * to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang * must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng * to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang * the height of fashion: cực kỳ hợp thời trang * smart clothes: dạng quần áo dễ mặc * to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó * fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất * well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ * to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện * hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em * to look good in: mặc quần áo hợp với mình * to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó * to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt) * a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới * fashionable: hợp thời trang * to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất * To have a sense of style: Có gu (Nói những người có phong cách thời trang riêng) * To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang * To look good in: Mặc trông đẹp * To mix and match: Phối đồ * To suit someone: Vừa vặn, hợp với một ai đó. * To take pride in one’s appearance: để ý tới vẻ bề ngoài của một ai đó. * Well-dressed: Ăn mặc đẹp  * to look good in: mặc quần áo hợp với mình #thoitrang #StreetFashion #TikTokFashion #thoitrangnu #shopping #shoppingonline #outfit #girls #vayxinh
Thời trang | Fashion | Street Fashion * casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) * fashion show: show thời trang * timeless: không bao giờ lỗi mốt * to mix and match: mặc lộn xộn * to look good in: mặc quần áo hợp với mình * classic style: phong cách đơn giản, cổ điển * casual clothes: quần áo giản dị (không hình thức) * vintage clothes: trang phục cổ điển * to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang * to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang * must-have: thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng * to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang * the height of fashion: cực kỳ hợp thời trang * smart clothes: dạng quần áo dễ mặc * to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó * fashion house: công ty bán những mẫu thiết kế mới nhất * well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ * to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện * hand-me-downs: quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em * to look good in: mặc quần áo hợp với mình * to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó * to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt) * a slave to fashion: người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới * fashionable: hợp thời trang * to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất * To have a sense of style: Có gu (Nói những người có phong cách thời trang riêng) * To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang * To look good in: Mặc trông đẹp * To mix and match: Phối đồ * To suit someone: Vừa vặn, hợp với một ai đó. * To take pride in one’s appearance: để ý tới vẻ bề ngoài của một ai đó. * Well-dressed: Ăn mặc đẹp * to look good in: mặc quần áo hợp với mình #thoitrang #StreetFashion #TikTokFashion #thoitrangnu #shopping #shoppingonline #outfit #girls #vayxinh

About