@_martovskaya.koshka_:

Анна Евстафьева
Анна Евстафьева
Open In TikTok:
Region: UA
Friday 04 October 2024 08:20:09 GMT
732
37
2
0

Music

Download

Comments

evstafieva_
𝒜𝓃𝒶𝓈𝓉𝒶𝓈𝒾𝒾𝒶 :
🤣🤣🤣🤣🤣🤣
2024-10-04 09:04:54
0
lesia_555
Леся Нестерук :
🤭🤭🤭
2024-10-04 08:24:49
0
To see more videos from user @_martovskaya.koshka_, please go to the Tikwm homepage.

Other Videos

🪷ĐỆ NHẤT CƯ SĨ TRONG NHÀ PHẬT 🪷 Thông tin này được trích từ kinh điển Phật giáo, cụ thể là từ Anguttara Nikaya (Tăng Chi Bộ Kinh). NAM CƯ SĨ (AN 1:248-257)  1. Tapassu và Bhallika: Hai thương gia đầu tiên quy y Phật, là những người tối thắng trong việc quy y Tam Bảo.  2. Sudatta Anāthapiṇdika: Gia chủ nổi tiếng với lòng hào phóng, xây dựng Tịnh xá Kỳ Viên (Jetavana) cúng dường Đức Phật và Tăng đoàn. Ông là người tối thắng trong việc bố thí.  3. Citta ở Macchikāsaṇdika: Một cư sĩ thuyết pháp giỏi, có khả năng nhiếp phục hội chúng bằng bốn pháp nhiếp (bố thí, ái ngữ, lợi hành, đồng sự).  4. Hatthaka ở Āḷavī: Cư sĩ có khả năng nhiếp phục hội chúng, được mọi người kính trọng.  5. Mahānāma Sākya: Người tối thắng trong việc cúng dường các món ăn thượng vị.  6. Ugga ở Vesālī: Người tối thắng trong việc cúng dường các vật phẩm vừa ý.  7. Uggata ở Hatthigāma: Người có khả năng hộ trì Tăng chúng.  8. Sūra Ambaṭṭha: Cư sĩ có lòng tin bất động vào Tam Bảo.  9. Jīvaka Komārabhacca: Vị bác sĩ tài giỏi, được mọi người kính mến.  10. Nakulapitā: Người có khả năng trò chuyện thân mật, gần gũi với mọi người. NỮ CƯ SĨ (AN 1:258-267)  1. Sujātā: Con gái của Senānī, người đầu tiên quy y Phật.  2. Visākhā Migāramātā: Nữ cư sĩ nổi tiếng với lòng từ bi và trí tuệ, cúng dường Tịnh xá Đông Viên (Pubbarama) cho Đức Phật và Tăng đoàn. Bà là người tối thắng trong việc bố thí.  3. Khujjuttarā: Nữ cư sĩ nghe nhiều, hiểu biết rộng rãi về Phật pháp.  4. Sāmāvatī: Nữ cư sĩ an trú trong tâm từ bi.  5. Uttarā Nandamātā: Nữ cư sĩ tu thiền định.  6. Suppavāsā: Con gái của bộ tộc Koliya, người tối thắng trong việc cúng dường các món ăn thượng vị.  7. Suppiyā: Nữ cư sĩ chuyên chăm sóc người bệnh.  8. Kātiyānī: Nữ cư sĩ có lòng tin bất động vào Tam Bảo.  9. Nakulamātā: Nữ cư sĩ có khả năng trò chuyện thân mật, gần gũi với mọi người.  10. Kāḷī: Nữ cư sĩ ở Kuraraghara, có lòng tin vào những điều được nghe.
🪷ĐỆ NHẤT CƯ SĨ TRONG NHÀ PHẬT 🪷 Thông tin này được trích từ kinh điển Phật giáo, cụ thể là từ Anguttara Nikaya (Tăng Chi Bộ Kinh). NAM CƯ SĨ (AN 1:248-257) 1. Tapassu và Bhallika: Hai thương gia đầu tiên quy y Phật, là những người tối thắng trong việc quy y Tam Bảo. 2. Sudatta Anāthapiṇdika: Gia chủ nổi tiếng với lòng hào phóng, xây dựng Tịnh xá Kỳ Viên (Jetavana) cúng dường Đức Phật và Tăng đoàn. Ông là người tối thắng trong việc bố thí. 3. Citta ở Macchikāsaṇdika: Một cư sĩ thuyết pháp giỏi, có khả năng nhiếp phục hội chúng bằng bốn pháp nhiếp (bố thí, ái ngữ, lợi hành, đồng sự). 4. Hatthaka ở Āḷavī: Cư sĩ có khả năng nhiếp phục hội chúng, được mọi người kính trọng. 5. Mahānāma Sākya: Người tối thắng trong việc cúng dường các món ăn thượng vị. 6. Ugga ở Vesālī: Người tối thắng trong việc cúng dường các vật phẩm vừa ý. 7. Uggata ở Hatthigāma: Người có khả năng hộ trì Tăng chúng. 8. Sūra Ambaṭṭha: Cư sĩ có lòng tin bất động vào Tam Bảo. 9. Jīvaka Komārabhacca: Vị bác sĩ tài giỏi, được mọi người kính mến. 10. Nakulapitā: Người có khả năng trò chuyện thân mật, gần gũi với mọi người. NỮ CƯ SĨ (AN 1:258-267) 1. Sujātā: Con gái của Senānī, người đầu tiên quy y Phật. 2. Visākhā Migāramātā: Nữ cư sĩ nổi tiếng với lòng từ bi và trí tuệ, cúng dường Tịnh xá Đông Viên (Pubbarama) cho Đức Phật và Tăng đoàn. Bà là người tối thắng trong việc bố thí. 3. Khujjuttarā: Nữ cư sĩ nghe nhiều, hiểu biết rộng rãi về Phật pháp. 4. Sāmāvatī: Nữ cư sĩ an trú trong tâm từ bi. 5. Uttarā Nandamātā: Nữ cư sĩ tu thiền định. 6. Suppavāsā: Con gái của bộ tộc Koliya, người tối thắng trong việc cúng dường các món ăn thượng vị. 7. Suppiyā: Nữ cư sĩ chuyên chăm sóc người bệnh. 8. Kātiyānī: Nữ cư sĩ có lòng tin bất động vào Tam Bảo. 9. Nakulamātā: Nữ cư sĩ có khả năng trò chuyện thân mật, gần gũi với mọi người. 10. Kāḷī: Nữ cư sĩ ở Kuraraghara, có lòng tin vào những điều được nghe.

About