@newfaceria_: #MakeAFace janji bakal serinb upload🥹🙏🏻 #fypシ #lyrics #berandafypシ #xybca #fyp #thatssotrue

Riasiagian
Riasiagian
Open In TikTok:
Region: ID
Tuesday 26 November 2024 14:19:33 GMT
5035409
239953
2268
5079

Music

Download

Comments

hynjvrse
Hyuniverse :
YALL ITS EASY WITH LYRICS
2024-12-18 09:47:13
2186
kyliesabell
kyliepio123 :
made it out alive but I think I lost it
2025-01-16 04:57:43
5
chickenjoy._.yumyum
𔘓 ﹏ Hi_Its_Me_Aryanni ๑ ִֶָ ❀ :
made it out alive
2024-12-07 03:07:44
402
whereiskayl
k :
that ‘well’ was personal 😭
2024-11-30 09:04:02
1195
196ghurl
sadmood:< :
who understand the lyrics:
2025-01-10 11:38:14
11
zahrahhsa
🌷 :
finallyy i cannnn guyss😭😭
2024-12-10 11:36:06
50
chloesparkling
⋆𐙚₊˚⊹♡ player 222 ⋆𐙚₊˚⊹♡ :
Yeah I really think I lost it.
2025-01-17 10:55:15
0
axolotl586
Audreyslayy :
I sang it in one breath 💀
2025-01-04 11:29:46
10
amarahreignjacint
A? :
made it out alive but i think i lost it said that i was fine said it from my coffin remember how i died when you started walking thatd my life thats my life
2024-12-21 06:48:06
2
sim.jhaeyun
sim Jhaeyun :
I can't believe I can sing it
2025-01-07 13:24:51
0
_zialuvv
lup :
WELLLL
2024-12-06 12:57:46
19
tedii_b3ar
tedi :
i don't need lyrics
2024-12-21 10:29:14
9
onlychrnle
chenleyaaa🐬 :
made it out alive......
2024-12-13 13:23:38
5
hanhyuga
idaayulistia🐙 :
please belibet di “i’ll put up a fight” 😔💔
2024-12-07 05:07:25
83
lhsgf2001
Lhsgf2001 :
delusions
2024-12-25 02:47:03
3
malaysia_wolf
SnowWolf🐺❄️ :
speaking test be like:🗿
2024-12-06 09:46:00
4
callmemamen
cowa :
this song was magnificent
2025-01-13 11:18:55
1
untitled_kb17
Vincent :
The song is not about surviving...it's a narrative how somebody ended up on the ceiling just for someone who walked away.
2025-01-08 14:25:11
1
neruzo_0_0
❤️ hearth :
lyrics is not needed just sound it and you'll get the lyrics
2025-01-11 13:57:11
1
aurora.chan96
Aurora chan :
I hope i will make it out alive 🥺💔
2024-12-08 12:11:36
7
adellia9803
delzy_27💫 :
that's my life, that's my life 🥰
2025-01-02 13:38:02
4
fadilahdilla2
Fadilah Dilla :
WELL😋🤙
2024-12-03 17:40:40
16
chaapy_
Chaapy :
made it out alive
2025-01-09 12:10:30
1
anonym0user._
тнєσ ємєяѕση :
so this is my lyrics..
2024-12-15 10:18:41
6
cherrysworld115
cherryzworld シ :
I SEARCHED UP LYRICS.
2024-12-09 14:15:21
20
To see more videos from user @newfaceria_, please go to the Tikwm homepage.

Other Videos

Lượng từ trong tiếng Trung (量词 /Liàngcí/) Lượng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp chỉ đơn vị đo lường cho các danh từ, đồng thời cũng phản ánh sự khác biệt trong cách nhận thức, phân loại sự vật và hành động trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc. Lượng từ không chỉ dùng để chỉ số lượng mà còn thể hiện những đặc điểm, tính chất của danh từ theo từng nhóm, hình thức, hay chức năng cụ thể. 1. Khái niệm và Chức năng của Lượng từ Lượng từ là từ dùng để chỉ đơn vị đo lường của sự vật, hiện tượng, hành động, hoặc động tác, thường xuất hiện khi có sự kết hợp với một danh từ cụ thể. Trong tiếng Trung, danh từ thường không đi kèm với con số trực tiếp mà cần phải có một lượng từ trung gian để diễn tả số lượng hoặc đơn vị của danh từ đó. Ví dụ: 一个人 (yí ge rén) – một người 三本书 (sān běn shū) – ba cuốn sách 两只鸟 (liǎng zhī niǎo) – hai con chim 2. Cấu trúc Lượng từ Thông thường, cấu trúc câu với lượng từ trong tiếng Trung là: Số lượng + Lượng từ + Danh từ Ví dụ: 一只狗 (yì zhī gǒu) – một con chó 三张票 (sān zhāng piào) – ba tấm vé Lượng từ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự phân biệt giữa các loại danh từ, và chúng được phân loại theo hình thức và chức năng của danh từ đó. 3. Phân loại Lượng từ Lượng từ trong tiếng Trung có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, ví dụ như dựa trên hình dạng, chức năng, hay đặc tính của sự vật mà chúng chỉ. a. Lượng từ chỉ vật thể (Đếm đơn vị vật thể cụ thể) 个 (gè): Là lượng từ phổ biến nhất, có thể chỉ bất kỳ danh từ nào không có đặc thù rõ ràng. Đây là lượng từ thông dụng cho các danh từ chỉ người hoặc vật thể. 一个人 (yí ge rén) – một người 两个苹果 (liǎng ge píngguǒ) – hai quả táo 本 (běn): Dùng cho các vật có hình dạng cuốn sách hoặc các vật tương tự. 一本书 (yì běn shū) – một cuốn sách 三本杂志 (sān běn zázhì) – ba tạp chí b. Lượng từ chỉ động vật 只 (zhī): Dùng cho các động vật nhỏ hoặc động vật có thể đếm được. 一只猫 (yì zhī māo) – một con mèo 两只鸟 (liǎng zhī niǎo) – hai con chim 条 (tiáo): Dùng cho các động vật dài như cá, rắn, hay các vật có hình dáng dài. 一条鱼 (yì tiáo yú) – một con cá 两条狗 (liǎng tiáo gǒu) – hai con chó c. Lượng từ chỉ đơn vị, đồ vật cụ thể 张 (zhāng): Dùng cho các vật phẳng như giấy, bàn, ghế, vé,… 一张桌子 (yì zhāng zhuōzi) – một cái bàn 两张票 (liǎng zhāng piào) – hai tấm vé 辆 (liàng): Dùng cho phương tiện giao thông. 一辆车 (yí liàng chē) – một chiếc xe 三辆自行车 (sān liàng zìxíngchē) – ba chiếc xe đạp d. Lượng từ chỉ hành động, động tác 次 (cì): Dùng để chỉ số lần hành động, sự kiện hoặc sự kiện. 一次旅行 (yí cì lǚxíng) – một chuyến đi 三次考试 (sān cì kǎoshì) – ba kỳ thi 4. Lượng từ trong các trường hợp đặc biệt Lượng từ không thể dùng theo cách thức chuẩn: Một số lượng từ không thể thay thế lẫn nhau, ví dụ như 只 (zhī) không thể dùng thay cho 个 (gè) và ngược lại. Cách dùng lượng từ cho danh từ không đếm được: Tiếng Trung có những lượng từ đặc biệt cho những danh từ không thể đếm theo số lượng thông thường, ví dụ như: 些 (xiē): Dùng cho số lượng không xác định hoặc những vật không thể đếm chính xác. 一些水 (yī xiē shuǐ) – một ít nước 一些水果 (yī xiē shuǐguǒ) – một ít trái cây 5. Các trường hợp nâng cao và đặc biệt Lượng từ có thể biến đổi theo ngữ cảnh: Một số lượng từ có thể biến đổi theo ngữ cảnh, chẳng hạn như 一 (yī) có thể trở thành 两 (liǎng) khi chỉ số lượng từ 2 trở lên. Lượng từ mang tính lịch sử và văn hóa: Trong một số trường hợp, lượng từ còn mang tính đặc trưng của văn hóa Trung Quốc, ví dụ như: 条 (tiáo): Dùng cho những vật có tính
Lượng từ trong tiếng Trung (量词 /Liàngcí/) Lượng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp chỉ đơn vị đo lường cho các danh từ, đồng thời cũng phản ánh sự khác biệt trong cách nhận thức, phân loại sự vật và hành động trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc. Lượng từ không chỉ dùng để chỉ số lượng mà còn thể hiện những đặc điểm, tính chất của danh từ theo từng nhóm, hình thức, hay chức năng cụ thể. 1. Khái niệm và Chức năng của Lượng từ Lượng từ là từ dùng để chỉ đơn vị đo lường của sự vật, hiện tượng, hành động, hoặc động tác, thường xuất hiện khi có sự kết hợp với một danh từ cụ thể. Trong tiếng Trung, danh từ thường không đi kèm với con số trực tiếp mà cần phải có một lượng từ trung gian để diễn tả số lượng hoặc đơn vị của danh từ đó. Ví dụ: 一个人 (yí ge rén) – một người 三本书 (sān běn shū) – ba cuốn sách 两只鸟 (liǎng zhī niǎo) – hai con chim 2. Cấu trúc Lượng từ Thông thường, cấu trúc câu với lượng từ trong tiếng Trung là: Số lượng + Lượng từ + Danh từ Ví dụ: 一只狗 (yì zhī gǒu) – một con chó 三张票 (sān zhāng piào) – ba tấm vé Lượng từ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự phân biệt giữa các loại danh từ, và chúng được phân loại theo hình thức và chức năng của danh từ đó. 3. Phân loại Lượng từ Lượng từ trong tiếng Trung có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, ví dụ như dựa trên hình dạng, chức năng, hay đặc tính của sự vật mà chúng chỉ. a. Lượng từ chỉ vật thể (Đếm đơn vị vật thể cụ thể) 个 (gè): Là lượng từ phổ biến nhất, có thể chỉ bất kỳ danh từ nào không có đặc thù rõ ràng. Đây là lượng từ thông dụng cho các danh từ chỉ người hoặc vật thể. 一个人 (yí ge rén) – một người 两个苹果 (liǎng ge píngguǒ) – hai quả táo 本 (běn): Dùng cho các vật có hình dạng cuốn sách hoặc các vật tương tự. 一本书 (yì běn shū) – một cuốn sách 三本杂志 (sān běn zázhì) – ba tạp chí b. Lượng từ chỉ động vật 只 (zhī): Dùng cho các động vật nhỏ hoặc động vật có thể đếm được. 一只猫 (yì zhī māo) – một con mèo 两只鸟 (liǎng zhī niǎo) – hai con chim 条 (tiáo): Dùng cho các động vật dài như cá, rắn, hay các vật có hình dáng dài. 一条鱼 (yì tiáo yú) – một con cá 两条狗 (liǎng tiáo gǒu) – hai con chó c. Lượng từ chỉ đơn vị, đồ vật cụ thể 张 (zhāng): Dùng cho các vật phẳng như giấy, bàn, ghế, vé,… 一张桌子 (yì zhāng zhuōzi) – một cái bàn 两张票 (liǎng zhāng piào) – hai tấm vé 辆 (liàng): Dùng cho phương tiện giao thông. 一辆车 (yí liàng chē) – một chiếc xe 三辆自行车 (sān liàng zìxíngchē) – ba chiếc xe đạp d. Lượng từ chỉ hành động, động tác 次 (cì): Dùng để chỉ số lần hành động, sự kiện hoặc sự kiện. 一次旅行 (yí cì lǚxíng) – một chuyến đi 三次考试 (sān cì kǎoshì) – ba kỳ thi 4. Lượng từ trong các trường hợp đặc biệt Lượng từ không thể dùng theo cách thức chuẩn: Một số lượng từ không thể thay thế lẫn nhau, ví dụ như 只 (zhī) không thể dùng thay cho 个 (gè) và ngược lại. Cách dùng lượng từ cho danh từ không đếm được: Tiếng Trung có những lượng từ đặc biệt cho những danh từ không thể đếm theo số lượng thông thường, ví dụ như: 些 (xiē): Dùng cho số lượng không xác định hoặc những vật không thể đếm chính xác. 一些水 (yī xiē shuǐ) – một ít nước 一些水果 (yī xiē shuǐguǒ) – một ít trái cây 5. Các trường hợp nâng cao và đặc biệt Lượng từ có thể biến đổi theo ngữ cảnh: Một số lượng từ có thể biến đổi theo ngữ cảnh, chẳng hạn như 一 (yī) có thể trở thành 两 (liǎng) khi chỉ số lượng từ 2 trở lên. Lượng từ mang tính lịch sử và văn hóa: Trong một số trường hợp, lượng từ còn mang tính đặc trưng của văn hóa Trung Quốc, ví dụ như: 条 (tiáo): Dùng cho những vật có tính "con" như đường, sông, hay các biểu tượng đặc trưng của Trung Quốc. 口 (kǒu): Dùng cho số lượng người trong gia đình, ví dụ: 三口人 (sān kǒu rén) – ba người trong gia đình. #tiengtrunggiaotiep #tiengtrungonline #hsk

About