@langicon.com: Chuyên đề phát âm “sult”: Phân biệt insult, consult và result Tất cả trong 1 ví dụ. insult /ɪnˈsʌlt/ (v) | xúc phạm, lăng mạ insult /ˈɪnsʌlt/(n) | sự xúc phạm consult /kənˈsʌlt/ (v) | tham khảo, tư vấn result /rɪˈzʌlt/ (n) | kết quả "She took his comment as an insult, so she consulted a lawyer, and the result was a lawsuit." #english #vietnamese #language #ielts #tienganh #mnemonics @LangICON - Giúp bạn nhớ từ vựng.