@ting.anh.mi.ngy8: Từ Vựng Tiếng Anh KITCHEN APPLIANCES ( Thiết bị bếp) Kitchen appliances là thiết bị nhà bếp, thường là đồ điện hỗ trợ nấu nướng và bảo quản thực phẩm. Giúp tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả nấu nướng, đảm bảo món ăn ngon hơn và giữ thực phẩm tươi lâu hơn. #tienganhmoingay#thietbidien #xuhuong #tuvungtienganh #english